Máy rửa bát SMS88TI36E là dòng máy độc lập serie 8 mới nhất của Bosch, máy hội đủ những tính năng hiện đại nhất, siêu tiết kiệm điện và nước, an toàn cho đồ rửa với công nghệ chống ăn mòn. Máy được nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức, bảo hành 24 tháng.
Máy rửa bát Bosch SMS88TI36E serie 8 nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức |
Thông tin sản phẩm:
Công suất rửa |
13 bộ + |
Nhãn năng lương |
A+++ |
Độ ồn |
42dB |
Tiêu thụ điện chương trình rửa Eco |
o,73 Kwh |
Tiêu thụ điện chương trình rửa Eco năm |
211 kwh |
Tiêu thụ nước chương trình rửa Eco |
7,5 lit |
Tiêu thụ nước chương trình rửa Eco năm |
2.100 lit |
Chế độ tăt |
0,5 w |
Thời gian chương trình Eco |
225 phút |
Hiệu quả làm khô |
A |
Chương trình chính |
8 (Intensive 70°C, Auto 45-65°C, Eco 50°C, Silence 50°C, Short 60°C, Glass 40°C, Quick 45°C, Pre-Rinse); Machine Care (Vệ sinh máy) |
Tùy chọn bổ sung |
5 (Chức năng kết nối Trang chủ (Home Connect), Intensive Zone, VarioSpeed Plus, Hygiene Plus, Extra Dry) |
Động cơ |
EcoSilence |
Nhiệt độ |
6 mức |
Hẹn giờ trễ |
1 - 24h |
Màn hình |
Màn hình hiển thị TFT độ phân giải cao |
Điều khiển |
nút bấm |
Giàn rửa |
3 giàn |
Điều chỉnh chiều cao giàn rửa |
3 mức độ với Rackmatic; Thiết kế giàn VarioFlex điều chỉnh giàn linh hoạt |
Kệ xếp cốc |
2 kệ giản xếp trên |
Kệ có thể gập lại được |
Giàn trên 6 kệ, giàn dưới 8 kệ |
Giá cho ly cốc |
Có |
An toàn |
Aquastop, Khóa cửa, khóa trẻ em |
Phương pháp lắp đặt |
Độc lập |
Hướng mở cửa |
Xuống dưới |
Chiều cao điều chỉnh chân sau tối đa từ phía trước |
20 mm |
Công suất kết nối (w) |
2.400 w |
Điện áp |
220 - 240 V |
Tân số |
50,60 Hz |
Cường độ dòng điện |
10 A |
Chiều dài cáp kết nối |
175 cm |
Chiều dài ống nối |
140 cm |
Chiều dài ống xả |
190 cm |
Nhiệt độ tối đa của nước vào |
60oC |
Màu sắc |
Inox |
Chất liệu |
Inox cao cấp |
kích thước ( C x R x S) |
845 x 600 x600mm |
Trọng lượng tinh |
56 kg |
Tổng trọng lượng |
58 kg |
Thông số kỹ thuật sản phẩm:
Công suất rửa |
13 bộ + |
Nhãn năng lương |
A+++ |
Độ ồn |
42dB |
Tiêu thụ điện chương trình rửa Eco |
o,73 Kwh |
Tiêu thụ điện chương trình rửa Eco năm |
211 kwh |
Tiêu thụ nước chương trình rửa Eco |
7,5 lit |
Tiêu thụ nước chương trình rửa Eco năm |
2.100 lit |
Chế độ tăt |
0,5 w |
Thời gian chương trình Eco |
225 phút |
Hiệu quả làm khô |
A |
Chương trình chính |
8 (Intensive 70°C, Auto 45-65°C, Eco 50°C, Silence 50°C, Short 60°C, Glass 40°C, Quick 45°C, Pre-Rinse); Machine Care (Vệ sinh máy) |
Tùy chọn bổ sung |
5 (Chức năng kết nối Trang chủ (Home Connect), Intensive Zone, VarioSpeed Plus, Hygiene Plus, Extra Dry) |
Động cơ |
EcoSilence |
Nhiệt độ |
6 mức |
Hẹn giờ trễ |
1 - 24h |
Màn hình |
Màn hình hiển thị TFT độ phân giải cao |
Điều khiển |
nút bấm |
Giàn rửa |
3 giàn |
Điều chỉnh chiều cao giàn rửa |
3 mức độ với Rackmatic; Thiết kế giàn VarioFlex điều chỉnh giàn linh hoạt |
Kệ xếp cốc |
2 kệ giản xếp trên |
Kệ có thể gập lại được |
Giàn trên 6 kệ, giàn dưới 8 kệ |
Giá cho ly cốc |
Có |
An toàn |
Aquastop, Khóa cửa, khóa trẻ em |
Phương pháp lắp đặt |
Độc lập |
Hướng mở cửa |
Xuống dưới |
Chiều cao điều chỉnh chân sau tối đa từ phía trước |
20 mm |
Công suất kết nối (w) |
2.400 w |
Điện áp |
220 - 240 V |
Tân số |
50,60 Hz |
Cường độ dòng điện |
10 A |
Chiều dài cáp kết nối |
175 cm |
Chiều dài ống nối |
140 cm |
Chiều dài ống xả |
190 cm |
Nhiệt độ tối đa của nước vào |
60oC |
Màu sắc |
Inox |
Chất liệu |
Inox cao cấp |
kích thước ( C x R x S) |
845 x 600 x600mm |
Trọng lượng tinh |
56 kg |
Tổng trọng lượng |
58 kg |